けた        … girder    … sườn nhà
こて        … trowel    … cái bay
コンクリート    … concrete   … bê tông
材木(ざいもく)  … lumber    … gỗ
C型クランプ    … C-clamp   … C-loại kẹp
シャベル      … shovel    … cái xẻng
スパナ       … wrench   … cờ lê
断熱材 (だんねつざい)… insulation   … vật liệu cách nhiệt
チェーン      … chain     … dây xích,
つち        … mallet     … búa bằng gỗ
つるはし      … pickax     … cái cúp
電気ドリル     … electric drill  … Máy khoan điện
動力式サンダー   … power sander … máy chà nhám
ドライウォール   … drywall     … vách thạch cao
ドライバー     … screwdriver   … Tu vít
ナット       … nut      … bù lông
のこぎり      … handsaw    … cưa tay
のみ        … chisel     … cái đục
刃 (やいば)   … blade     … gươm
パイプレンチ    … pipe wrench  … ống cờ lê
はしご       … ladder    … thang
針金 (はりがね) … wire      … dây kẽm

0 0 votes
お気に入り

By Taishi

Subscribe
更新通知を受け取る »
guest

0 コメント
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x