begin9/6, Đếm ngược thời gian học N2 (90-89) JLPT N2 語彙Goi 02
問10まで進んだら、「送信」を押してください。答えを見ること…
4/12 thi, Đếm ngược thời gian học N3 (90-86) JLPT N3 語彙Goi 05
問10まで進んだら、「送信」を押してください。答えを見ること…
begin9/6, Đếm ngược thời gian học N2 (90-89) JLPT N2 語彙Goi 02
問10まで進んだら、「送信」を押してください。答えを見ること…
4/12 thi, Đếm ngược thời gian học N3 (90-87) JLPT N3 語彙Goi 04
問10まで進んだら、「送信」を押してください。答えを見ること…
begin9/6, Đếm ngược thời gian học N2 (90-90) JLPT N2 語彙Goi 01
問10まで進んだら、「送信」を押してください。答えを見ること…
4/12 thi, Đếm ngược thời gian học N3 (90-88) JLPT N3 語彙Goi 03
問10まで進んだら、「送信」を押してください。答えを見ること…
4/12 thi, Đếm ngược thời gian học N3 (90-89) JLPT N3 語彙Goi 02
問10まで進んだら、「送信」を押してください。答えを見ること…