新倉山浅間公園 忠霊塔と富士山 photo by 自然
JLPT N3文法 (~ば)~ほど・・・ を勉強しましょう。
(~ば)~ほど・・・
(~なら)~ほど・・・
~ほど・・・
【意味・文型】
~の程度が進めば、その分・・・の程度も進む
(The more ~ does or happens, the more ・・・ does or happens (・・・ happens to the same extent as ~).)
(動詞+ば形) + 動詞(辞書形) + ほど
(イ形容詞い-ければ) + イ形容詞い + ほど
(ナ形容詞なら) + ナ形容詞な + ほど
イ形容詞い + 名詞 + ほど
ナ形容詞な + 名詞 + ほど
※イ形容詞い-ければ
多い⇒多ければ 少ない⇒少なければ …
※ナ形容詞な
元気な + うちに
【例文】
①本が増えれ(Vば形)ば増える(V辞書形)ほど整理が大変になる。
>The more books you have, the harder it is to organize them.
>Càng có nhiều sách, bạn càng khó sắp xếp chúng.
②本当にいい物は時間が経つ(V辞書形)ほど価値が上がる。
>A really good item will increase in value over time.
>Một món đồ thực sự tốt sẽ tăng giá trị theo thời gian.
※(Vば形) + V辞書形 + ほど
③ボーナスは多ければ多いほどうれしい。
>The more bonuses, the better.
>Càng nhiều tiền thưởng, càng tốt.
④町がにぎやかな(ナ形)ほど商店では物がよく売れるものだ。
>The busier the town, the more goods are sold in the stores.
>Thị trấn càng sầm uất, càng có nhiều hàng hóa được bày bán trong các cửa hàng.
※(ナ形なら) + ナ形な + ほど
⑤忙しい人(ナ形い+名詞)ほど時間の使い方が上手だ。
>Busy people are better at using their time.
>Những người bận rộn tốt hơn trong việc sử dụng thời gian của họ.