| Hình vuông | 真四角(ましかく) |
| Hình chữ nhật | 長方形(ちょうほうけい) |
| Hình tròn | 丸型(まるがた) |
| Hình tam giác đều | 正三角形(せいさんかくけい) |
| Hình tam giác vuông | 直角三角形(ちょっかくさんかっけい) |
| Hình bình hành | 平行四辺形(へいこうしへんけい) |
| Hình hộp | 直方体(ちょくほうたい) |
| Hình lập phương | 立方体(りっぽうたい) |
| Hình thang | 台形(だいけい) |
| Hình thoi | 楕円(だえん) |
| Hình mũi tên | 矢印(やじるし) |
| Hình trái tim | ハート形( ハート がた) |
| Hình trăng khuyết | 三日月形(みかづきがた) |
| Hình sấm chớp | リヒテンベルク図形(リヒテンベルクずけい) |
| Hình trụ | 円筒形(えんとけい) |
| Đường thẳng | 直線(ちょくせん) |
Subscribe
0 コメント
Oldest