家、物, その他の言葉-Tự vựng đồ vật, nhà cửa, linh tinh
Cái cổng 門 Cái nhà 家 Cái bản…
気象・天気情報/ Weather conditions/ Weather forecasts-[Dự báo khí tượng . Thời tiết]
晴れ sunny, fine trời nắng晴天 sun…
JLPT N3 N2 N1 / Japanese / Vietnamese
出勤(しゅっきん) Đi làm 出勤確認(しゅっきんかくに…
総務(そうむ) Tổng vụ 人事部 (じんじぶ) BP …
Cái cổng 門 Cái nhà 家 Cái bản…
1 Đầu 頭 あたま 2 Tóc 髪 かみ 3 Lông …
Hình vuông 真四角(ましかく) Hình chữ …
ホシ * ★ ☆ コロン : まる ○ ● ◎ 。 . かん…
晴れ sunny, fine trời nắng晴天 sun…