Skip to content
  • 土. 6月 10th, 2023

TRAN MORI - ちゃん森

JLPT N3 N2 N1 / Japanese / Vietnamese

  • ホーム
  • 記事一覧
  • N1
    • N1文法
    • N1語彙
  • N2
    • N2文法
    • N2語彙
  • N3
    • N3会話
    • N3読解
    • N3文法
  • 練習問題
    • 練習N1
    • 練習N2
    • 練習N3
  • JLPT能力試験
    • 問題解き方
  • 専門用語-Terminology
    • 日本仕事
    • 縫製(ほうせい)-May mặc
    • 電子(でんし)-Điện tử
    • 天候
  • 日本のニュース
  • トウブログ
  • お問い合わせ
  • プライバシーポリシー
Top Tags
  • N3文法
  • JLPT
  • 文法まとめ
  • N3
  • N2文法
  • 日本のニュース
  • 専門用語

Latest Post

begin9/6, Đếm ngược thời gian học N1 JLPT N1 語彙Goi 03 Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-2) Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-1) Từ vựng ngành xây dựng-建築用語(2-2) Từ vựng ngành xây dựng-建築用語(2-1)
練習N1 練習問題

begin9/6, Đếm ngược thời gian học N1 JLPT N1 語彙Goi 03

9月 8, 2022 Taishi
専門用語-Terminology

Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-2)

6月 9, 2022 Taishi
専門用語-Terminology

Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-1)

6月 9, 2022 Taishi
専門用語-Terminology

Từ vựng ngành xây dựng-建築用語(2-2)

6月 9, 2022 Taishi
専門用語-Terminology 未分類

Từ vựng ngành xây dựng-建築用語(2-1)

6月 9, 2022 Taishi
  • Latest
  • Popular
  • Trending
  • begin9/6, Đếm ngược thời gian học N1 JLPT N1 語彙Goi 03
    練習N1 練習問題
    begin9/6, Đếm ngược thời gian học N1 JLPT N1 語彙Goi 03
  • 専門用語-Terminology
    Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-2)
  • 専門用語-Terminology
    Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-1)
  • 専門用語-Terminology
    Từ vựng ngành xây dựng-建築用語(2-2)
  • すぐ使える!恋愛で使えるベトナム語 愛の言葉ver.
    使い分け 専門用語-Terminology
    すぐ使える!恋愛で使えるベトナム語 愛の言葉ver.
  • 【N3会話】見て話して練習51~60【日本語JP⇔ベトナム語VN】cuộc hội thoại JLPT
    N3 N3会話
    【N3会話】見て話して練習51~60【日本語JP⇔ベトナム語VN】cuộc hội thoại JLPT
  • 【N2語彙Từ Vựng】N2の類義語・同義語(似ている意味の言葉)を覚えよう【JLPT】
    N2 N2語彙
    【N2語彙Từ Vựng】N2の類義語・同義語(似ている意味の言葉)を覚えよう【JLPT】
  • 【JLPT】~あいだ・・・ ~あいだに・・・【N3文法】
    N3文法
    【JLPT】~あいだ・・・ ~あいだに・・・【N3文法】
  • begin9/6, Đếm ngược thời gian học N1 JLPT N1 語彙Goi 03
    練習N1 練習問題
    begin9/6, Đếm ngược thời gian học N1 JLPT N1 語彙Goi 03
  • 専門用語-Terminology
    Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-2)
  • 専門用語-Terminology
    Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-1)
  • 専門用語-Terminology
    Từ vựng ngành xây dựng-建築用語(2-2)
N1 N1文法

Ngữ pháp N1文法(31 ~40)

6月 8, 2022 Taishi

31. 意味: Leave something as it …

N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法(101 ~110)

6月 8, 2022 Taishi

101. 意味: About~     …

N1 N1文法

Ngữ pháp N1文法(21~30)

6月 8, 2022 Taishi

21. 意味: Only~ ; Just~接続: [名]+ず…

N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法(91 ~100)

6月 8, 2022 Taishi

91. 意味: Though~  &nb…

N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法(81 ~90)

6月 8, 2022 Taishi

81. 意味: Far from~  &…

N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法(71 ~80)

6月 8, 2022 Taishi

71. 意味: Can’t help~ing &n…

N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法(61 ~70)

6月 8, 2022 Taishi

61. 意味: Full of~ <nega…

使い分け 専門用語-Terminology 日本仕事 未分類

記号 呼び方 cách đọc ký tự

6月 7, 2022 Taishi

ホシ * ★ ☆ コロン : まる ○ ● ◎ 。 . かん…

N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法 (51~60)

6月 7, 2022 Taishi

意味: As soon as~        Khi đã …

N2 N2文法 N3 N3文法

Ngữ pháp N3-N2文法 (41~50)

6月 7, 2022 Taishi

意味: Without~             Không…

投稿ナビゲーション

1 2 3 … 9
過去の投稿
最近のコメント
  • すぐ使える!恋愛で使えるベトナム語 愛の言葉ver. に Top 20 ベトナム 語 愛し てる - Mộc Media より
  • 【JLPT】~あいだ・・・ ~あいだに・・・【N3文法】 に Top 13 あいだ に - Vozz より
  • すぐ使える!恋愛で使えるベトナム語 愛の言葉ver. に Top 24 愛し てる ベトナム 語 Interconex より
  • すぐ使える!恋愛で使えるベトナム語 愛の言葉ver. に Top 10 ベトナム 語 で 愛し てる - BMR より
  • 【N3会話】見て話して練習51~60【日本語JP⇔ベトナム語VN】cuộc hội thoại JLPT に Taishi より

JLPT N1 N1文法 N1語彙 N2 N2文法 N2語彙 N3 N3会話 N3文法 N3読解 N1文法 ことから その他の言葉 一方で 会社専門用語 会話 体 体の言葉 使い分け 反面 同義語 家 専門用語 幾何学図形 建物 建築用語 役職 恋愛 愛してる 愛言葉 文法 文法まとめ 日本のニュース 日本語ベトナム語 物 組織 縫製 色々な日本語 記号 語彙 読解 読解まとめ 電子 類義語

あなたのおすすめ

練習N1 練習問題

begin9/6, Đếm ngược thời gian học N1 JLPT N1 語彙Goi 03

9月 8, 2022 Taishi
専門用語-Terminology

Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-2)

6月 9, 2022 Taishi
専門用語-Terminology

Từ vựng chuyên ngành văn phòng-会社組織役職専門用語(2-1)

6月 9, 2022 Taishi
専門用語-Terminology

Từ vựng ngành xây dựng-建築用語(2-2)

6月 9, 2022 Taishi
このサイトについて
  • N2
  • N3
  • TRAN MORI ちゃん森へようこそ
  • お問い合わせ
  • プライバシーポリシー
  • 記事一覧

JLPT N1 N1文法 N1語彙 N2 N2文法 N2語彙 N3 N3会話 N3文法 N3読解 N1文法 ことから その他の言葉 一方で 会社専門用語 会話 体 体の言葉 使い分け 反面 同義語 家 専門用語 幾何学図形 建物 建築用語 役職 恋愛 愛してる 愛言葉 文法 文法まとめ 日本のニュース 日本語ベトナム語 物 組織 縫製 色々な日本語 記号 語彙 読解 読解まとめ 電子 類義語

TRAN MORI - ちゃん森

JLPT N3 N2 N1 / Japanese / Vietnamese

Proudly powered by WordPress | Theme: Newsup by Themeansar.

  • ホーム
  • 記事一覧
  • N1
    • N1文法
    • N1語彙
  • N2
    • N2文法
    • N2語彙
  • N3
    • N3会話
    • N3読解
    • N3文法
  • 練習問題
    • 練習N1
    • 練習N2
    • 練習N3
  • JLPT能力試験
    • 問題解き方
  • 専門用語-Terminology
    • 日本仕事
    • 縫製(ほうせい)-May mặc
    • 電子(でんし)-Điện tử
    • 天候
  • 日本のニュース
  • トウブログ
  • お問い合わせ
  • プライバシーポリシー